Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tự xưng
[tự xưng]
|
to call/name/appoint oneself
This beggar always calls himself a polyglot
I am fed up with self-styled/self-proclaimed/soi-disant intellectuals